Cáp điện CVV (AVV) Cadivi

Danh mục: Dây cáp điện & Thiết bị điện, Dây cáp điện Cadivi, Dây điện CVV (AVV) Cadivi

Dây cáp điện CVV Cadivi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

Cáp điện CVV (AVV) Cadivi: chiết khấu tới 34%

Mua với số lượng lớn xin liên hệ Hotline 19006714 để có giá tốt hơn

 

 

1.Giới thiệu

Dây cáp điện CVV Cadivi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

2.Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
TCVN 6612/ IEC 60228

3.Cách nhận biết dây

Bằng màu cách điện: màu đỏ – vàng – xanh dương – đen hoặc theo yêu cầu khách hàng

4.Đặc tính kỹ thuật

4.1. Cấu trúc dây

4.2. Đặc tính

·         Cấp điện áp U0/U: 300/500 V. ·         Rated voltage U0/U: 300/500 V.
·         Điện áp thử: 2 kV (5 phút). ·         Test voltage: 2 kV (5 minutes).
·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. ·         Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC: ·         Maximum conductor temperature for  short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

CÁP CVV – 300/500 V – 2 ĐẾN 4 LÕI.                

Ruột dẫn – Conductor    Chiều dày cách điện danh định Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định Kết cấu  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)    Điện trở DC tối đa ở 200C
Nominal area        Structure Approx. conductor  diameter Max. DC resistance at   200C    Nominal thickness of insulation 2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core core core core core core core core core
mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
1,5 1/1,38 1,38 12,1 0,7 1,2 1,2 1,2 8,8 9,2 9,9 115 134 161
1,5 7/0,52 1,56 12,1 0,7 1,2 1,2 1,2 9,1 9,6 10,4 123 143 171
2,5 1/1,77 1,77 7,41 0,8 1,2 1,2 1,2 9,9 10,5 11,4 157 186 226
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 1,2 1,2 1,2 10,4 11,0 11,9 169 199 242
4 1/2,24 2,24 4,61 0,8 1,2 1,2 1,4 10,9 11,5 12,9 203 246 313
4 7/0,85 2,55 4,61 0,8 1,2 1,2 1,4 11,5 12,2 13,6 220 265 338
6 1/2,74 2,74 3,08 0,8 1,2 1,4 1,4 11,9 13,0 14,5 260 332 425
6 7/1,04 3,12 3,08 0,8 1,2 1,4 1,4 12,6 13,8 15,4 284 359 459
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 1,4 1,4 1,4 16,1 17,1 18,6 467 572 709

Chú ý:

(*)Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.