Bảng báo giá sơn Cadin

Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại […]

Hãng sơn CADIN – VINAGARD ở thời điểm hiện tại tuy là hãng sơn mới nhưng đã được thị trường đánh giá cao về chất lượng. Được lựa chọn của nhiều công trình trong nước, dự án bất động sản lớn bởi sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, cung cấp đầy đủ các loại sơn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cao của các công trình xây dựng hiện nay. Được đầu tư công nghệ hiện đại đến từ Nhật Bản với nguyên liệu được lựa chọn khắt khe tạo nên những sản phẩm sơn có nhiều tính năng kỹ thuật cao, đáp ứng được các tiêu chí về tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm sơn

BẢNG GIÁ SƠN DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP CADIN, VINAGARD

(Số 42 – Áp dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2023)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 SƠN CHỐNG RỈ CADIN
2 Sơn chống rỉ màu đỏ A101 Lon/ 0,8 L 55.000
3 Lon/ 03L 165.000
4 Lon/05Kg
5 Th/17.5L 962.500
6 Sơn chống rỉ màu xám Lon/ 0,8 L 60.000
7 Lon/ 03L 180.000
8 Lon/05Kg
9 Th/17.5L 1.050.000
10 Sơn chống rỉ clo màu xám (cho vùng mặn) A102 Lon/ 0,8 L 80.000
11 Lon/ 05L 400.000
12 Th/17.5L 1.330.000
13 SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD
14 Sơn chống rỉ màu đỏ V101 Th/17.5L 800.000
15 Sơn chống rỉ màu xám Th/17.5L 850.000
16 SƠN DẦU 
17 Sơn dầu CADIN các màu A110 Lon/ 0.8 L 93.000
18 Lon/03 L 279.000
19 Lon/05L 465.000
20 Th/17.5 L 1.627.500
21 Sơn dầu không chì các màu (Trên:10Th) A1102 Th/17.5 L 1.925.000
22 Sơn dầu siêu nhanh khô (15 phút khô bề mặt) A 113 Lon/05 L 525.000
23 Th/17.5 L 1.837.500
24 Sơn dàu Clo vùng biển các màu A114 Lon/ 0,8 L 130.000
25 Lon/ 05L 650.000
26 Th/17.5L 2.161.250
27 SƠN DẦU VINAGARD các màu V110 Th/17.5 L 1.450.000
28 SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN
29 Sơn lót màu xám A120 Lon/ 0,8 L 85.000
30 Lon/ 03L 255.000
31 Th/17.5L 1.487.500
32 Sơn phủ kẽm đa năng các màu A130 Lon/ 0,8 L 123.000
33 Lon/ 03L 369.000
34 Lon/ 05L 615.000
35 Th/17.5L 2.152.500
36 SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO (Bê tông, kim loại)
37 Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) A140 Lon/05L 802.322
38 Th/18L 2.625.780
39 Sơn chống rỉ hệ nước A 141 1L 120.000
40 05L 600.000
41 SƠN VÂN BÔNG (1,5; 20KG)
42 Sơn vân các màu  1 TP A150 Kg 110.000
43 Sơn vân cac màu  2 TP trong nhà A156 Kg 120.000
44 Sơn vân cac màu  2 TP ngoài trời A157 Kg 140.000
45 BỘT TRÉT, MASTIC
46 Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD V162 Bao/40Kg 150.000
47 Bột trét nội ngoại thất CADIN A160 Bao/40Kg 300.000
48 Mastic dẻo trắng nội & ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. A161 Th/25Kg 450.000
49 Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) A162 Bộ/10 Kg 500.000
50 Mastic Poly(cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) A163 Bộ/01 Kg 80.000
51 Bộ/03 Kg 225.000
52 VỮA – KEO CHÀ ROON
53 Vữa dán gạch A167 Bao/40Kg 300.000
54 Keo chà roon A168 Bao/25Kg 250.000
55 SƠN NƯỚC NỘI THẤT
56 Nội thất VINA GARD (Trắng) V170 Th/18 L 600.000
57 Th/3.8 L 128.333
58 Sơn nội thất CADIN mờ (Trắng) A174 Th/18 L 1.500.000
59 Th/3.8 L 348.333
60 Sơn nội thất bán bóng kháng khuẩn(Trắng) A171 Th/18 L 1.800.000
61 Th/3.8 L 418.000
62 Sơn nội thất CADIN bóng kháng khuẩn (Trắng) A172 Th/18 L 2.100.000
63 Th/5 L 487.667
64 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
65 Sơn nước ngoại thất VINA GARD (Trắng) V180 Th/18 L 900.000
66 Th/3.8 L 209.000
67 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng) A180 Th/18 L 1.800.000
68 Th/3.8 L 418.000
69 Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) A181 Th/18 L 2.100.000
70 Th/3.8 L 487.667
71 Sơn ngoai thất chông thấm bóng CADIN (Trắng) A182 Th/18 L 2.400.000
72 Th/5 L 666.667
73 SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU
74 Sơn lót chống thấm hệ dầu A185 Th/05Kg 550.000
75 Th/20Kg 2.200.000
76 Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu A186 Th/05Kg 600.000
77 Th/20Kg 2.400.000
78 SƠN LÓT KHÁNG KIỀM
79 Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD V190 Th/18L 850.000
80 Th/3.8 L 197.389
81 Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN A190 Th/18L 1.588.950
82 Th/3.8 L 368.990
83 SƠN KẺ VẠCH, PHẢN QUANG HỆ DM
84 Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen KV 100 01 Kg 130.000
85 05 Kg 585.000
86 20 Kg 2.340.000
87 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC
88 Màu: đỏ, vàng, xanh, trắng, đen KV 200 05 L 800.000
89 18L 2.592.000
90 SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM
91 KV300 Lon/01L 85.000
92 Sơn lót màu trong (Áp dụng cho KV100, KV 400) Lon/05L 416.000
93 Th/18L 1.500.000
94 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU (2 THÀNH PHẦN BÁM DÍNH CAO, CHỐNG MÀI MÒN)
95 Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh KV 500 Bộ: 01 Kg 175.000
96 Bộ :05 Kg 875.000
97 Bộ :20 Kg 3.325.000
98 SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO
99 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng KV400 Bao/25Kg 609.900
100 Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng Bao/25Kg 642.000
101 SƠN EPOXY HỆ NƯỚC
102 Sơn lót  màu trong A201 Bộ 1 Kg 139.100
103 Bộ 5 Kg 695.500
104 Bộ 20Kg 2.675.000
105 Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu A202 Bộ 1 Kg 144.450
106 Bộ 5 Kg 722.250
107 Bộ 20Kg 2.888.893
108 SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI 
109 Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) A210 Bộ 1 Kg 117.700
110 Bộ 5 Kg 588.500
111 Bộ 20Kg 2.353.893
112 Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) A211 Bộ 1 Kg 145.520
113 Bộ 5 Kg 727.600
114 Bộ 20Kg 2.910.293
115 Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) A220 Bộ 1 Kg 117.700
116 Bộ 5 Kg 588.500
117 Bộ 20Kg 2.353.893
118 Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (09/1) A221 Bộ/10Kg 1.185.600
119 Bộ/25Kg 2.964.000
120 Sơn lót chống ăn mòn xám(zin photphat) (5/1) A224 Bộ 6 Kg 674.100
121 Bộ 24Kg 2.589.400
122 Sơn đệm màu xám  cho bê tông va kim loại (tạo độ dày) A212 Bộ 1 Kg 117.700
123 Bộ 5 Kg 588.500
124 Bộ 20Kg 2.353.893
125 Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại (4/1) A213 Bộ 1 Kg 117.700
126 Bộ 5 Kg 588.500
127 Bộ 20Kg 2.353.893
128 Sơn phủ vảy thủy tinh (4/1) A214 Bộ 1 Kg 145.520
129 Bộ 5 Kg 727.600
130 Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) A215 Bộ 1 Kg 140.000
131 Bộ 5 Kg 700.000
132 Bộ 20Kg 2.660.000
133 Sơn epoxy kháng hóa chất cao (10/1) A216 Bộ 1,1 Kg 130.000
134 Bộ 5,5 Kg 650.000
135 Bộ 22Kg 2.470.000
136 SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI
137 Sơn lót trong suốt cho bê tông V201 Bộ 05Kg 450.000
138 Bộ 20Kg 1.800.000
139 Sơn lót đỏ xám cho kim loại V202 Bộ 20Kg 450.000
140 Bộ 20Kg 1.800.000
141 Sơn phủ các màu bê tông, kim loại V210 Bộ 05Kg 475.000
142 Bộ 20Kg 1.900.000
143 SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG
144 Epoxy tar
145 Sơn Epoxy tar (Tl:17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải A226 Bộ 5 Kg 625.000
146 Bộ : 22Kg 2.750.000
147 Epoxy chống ăn mòn cao, hóa chất cao
148 Sơn epoxy chống ăn mòn (xăng dầu, hóa chất, nước biển) A227 Bộ : 05 Kg 1.000.000
149 Bộ : 20Kg 3.800.000
150 Epoxy cho bể nước sinh hoạt
151 Sơn epoxy cho hồ nước uống(trong suốt), hồ bơi (xanh) A228 Bộ : 05 Kg 1.000.000
152 Bộ : 20Kg 3.800.000
153 Epoxy chống tĩnh điện
154 Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện A229 Bộ : 05 Kg 750.000
155 Bộ : 20Kg 3.000.000
156 Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện A230 Bộ : 05 Kg 950.000
157 Bộ : 20Kg 3.610.000
158 SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT 
159 Sơn lót trong cho bê tông (Tỷ lệ: 05/0,1) A234 Bộ 5,1 Kg 688.500
160 Bộ : 20,4Kg 2.654.000
161 Sơn lót đệm màu xám (Tỷ lệ: 05/0,1) A235 Bộ 5,1 Kg 433.500
162 Bộ : 20,4Kg 1.634.000
163 Sơn lót màu xám cho kim loai (Tỷ lệ: 05/0,1) A236 Bộ 5,1 Kg 714.000
164 Bộ : 20,4Kg 2.756.000
165 Mastic composite đệm (thùng nhựa) A237 Bộ: 7,05Kg 350.000
166 Bộ: 30,2/Kg 1.500.000
167 Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương (Tỷ lệ: 05/0,1) A239 Bộ: 20,4 Kg 2.858.000
168 Bộ 5,1 Kg 739.500
169 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG 
170 Sơn phủ các màu ( 4/1) không sử dụng dung môi A250 Bộ 05Kg 675.000
171 Bộ 20Kg 2.565.000
172 Sơn Epoxy tự san phẳng 3D (2/1) không sử dụng dung môi A251 Bộ 1,5Kg 255.000
173 Bộ 03Kg 510.000
174 Bộ 15Kg 2.422.500
175 Sơn đệm tự san phẳng  màu xám (8/1/2) A252 Bộ 11Kg 880.000
176 Bộ 22Kg 1.760.000
177 Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1) A253 Bộ 05Kg 675.000
178 Bộ 20Kg 2.700.000
179 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD
180 Sơn phủ các màu (4/1) không su dụng dung môi V250 Bộ 20Kg 2.400.000
181 SƠN PU HỆ DM 
182 Sơn PU phủ các màu bóng  ngoài trời A260 Bộ 1 Kg 162.640
183 Bộ 5 Kg 813.200
184 Bộ 20Kg 3.252.693
185 Sơn PU Đa Năng các màu bóng A270 Bộ 1 Kg 173.340
186 Bộ 5 Kg 866.700
187 Bộ 20Kg 3.466.693
188 Sơn PU Century các màu bóng
– Kháng nước, hóa chất, bền màu
–  Độ bền trên 20 năm, chuyên cho các công trình trọng điểm
X270 Bộ 1 Kg 400.000
189 Bộ 5 Kg 2.000.000
190 Bộ 20Kg 7.600.000
191 SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG (-40 độ – 120 độ C)
192 Sơn PU kho lạnh tự san phẳng (4/4/14) A276 Bộ/22Kg 1.534.960
193 5,5Kg 422.114
194 Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông A277 Bộ /5Kg 900.000
195 SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG (1, 5, 20KG)
196 Trong suốt A280 Kg 180.000
197 Sơn phủ các màu Kg 190.000
198 Trong suốt chống trầy xước cao A281 Kg 200.000
199 KEO BÓNG
200 Keo bóng dầu A301 Lon/0,8L 115.000
201 Lon/05l 575.000
202 Th/18L 1.966.500
203 Keo bóng NANO hệ nước
(Bám dính cao, bóng cho kim loại, sơn đá, gai, gấm ngoài trời)
A302 Lon/0,8L 139.100
204 Cal/05L 695.500
205 Th/18L 2.503.800
206 Keo bóng phản quang hệ dầu A303 Bộ/05L 1.700.000
207 Keo bóng nước
(Cho sơn nước, sơn đá, gai, gấm trong ngoài trời)
A304 Cal/05L 625.000
208 Th/18L 2.137.500
209 SƠN ĐẶC BIỆT
210 Sơn  nhũ vàng 999 hệ nước A320 0,8L 200.000
211 5L 1.000.000
212 18L 3.420.000
213 Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ nước cho tường A321 Lít 150.000
214 Sơn huỳnh quang (trong nhà) hệ dung môi cho kim loại A322 Lít 150.000
215 SƠN ĐÁ (CADIN STONE)
216 Sơn nền hạt trắng A340 Th/25Kg 743.650
217 Lon/05Kg 163.603
218 Sơn đá phủ màu bảng màu A341 Th/25Kg 1.300.000
219 Lon/05Kg 260.000
220 SƠN HIỆU ỨNG
221 Sơn hiệu ứng trắng A345 Lon/05Kg 308.000
222 Th/25Kg 1.400.000
223 Sơn hiệu ứng  các màu A346 Lon/05Kg 450.000
224 Th/25Kg 1.800.000
225 CHỐNG THẤM
226 Chống thấm xi măng cho sàn và tường A360 Lon/1Kg 96.300
227 Th/04Kg 385.200
228 Th/20Kg 1.829.700
229 Chống thấm cho ngói, gốm. A361 Lon/1Kg 90.950
230 Cal/5Kg 454.750
231 Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn
(co dãn 500%)
A362 Lon/1Kg 101.650
232 Lon/04 Kg 406.600
233 Th/20Kg 2.033.000
234 Chống thấm PUD lộ thiên màu xám (4241), xanh (618) A363 Bộ/1Kg 165.000
235 Bộ/05 Kg 783.750
236 Bộ/20Kg 2.970.000
237 Chống thấm đen bitum A364 Th/18Kg 909.500
238 Lon/3,5Kg 193.670
239 Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông A365 Bộ/1Kg 95.000
240 Bộ/05Kg 451.250
241 Bộ/20Kg 1.710.000
242 Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước A366 Bộ/5,1Kg 663.000
243 Bộ/20,4Kg 2.519.400
244 SƠN NGÓI
245 Sơn lót ngói gốc nước A370 Lon/1L 120.000
246 Th/05L 600.000
247 Th/18L 2.052.000
248 Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc, bền màu gốc nước (Các nàu) A371 Lon/1L 173.000
249 Th/05L 850.000
250 Th/18L 2.958.300
251 SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT 
252 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng hệ nước A380 Lon/3.8L 583.245
253 Lon/05L 767.428
254 Th/18L 2.762.740
255 Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu A381 Lon/05L 900.000
256 Th/18L 3.078.000
257 Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2TP (5/1) A382 Lon/4,8L 1.050.000
258 Th/18L 3.591.000
259 SƠN THỂ THAO (CADIN SPORT)
260 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát A385 Th/20Kg 2.500.000
261 Lon/05Kg 625.000
262 Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát A386 Th/20Kg 2.200.000
263 Lon/05Kg 550.000
264 SƠN KÍNH 
265 Sơn kính trong nhà  các màu (2TP) A390 Kg 210.000
266 Sơn kính ngoài trời các màu (2TP) A391 Kg 220.000
267 Sơn kính màu die (nhìn xuyên qua) A392 Kg 210.000
268 SƠN CHỊU NHIỆT (CADIN HEAT: 1, 5, 20Kg) 
269 Chịu nhiệt 200 độ C
270 Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2TP A440 Kg 190.000
271 Sơn phủ các màu 2TP A441 Kg 200.000
272 Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1TP A4402 Kg 190.000
273 Sơn phủ các màu 1TP A4412 Kg 200.000
274 Chịu nhiệt 400độ C các màu
275 Sơn lót màu đỏ bầm, xám A4432 Kg 190.000
276 Sơn phủ các màu đỏ, nhũ bạc A443 Kg 240.000
277 Chịu nhiệt 600 độ C
278 Sơn lót màu đỏ, xám A444 Kg 200.000
279 Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. A445 Kg 240.000
280 Sơn phủ màu nhũ bạc sáng A446 Kg 250.000
281 CHỐNG CHÁY
282 Dich chống cháy cho gỗ, vải A450 Kg 110.000
283 Sơn chống cháy cho sắt thép A451 Th/20Kg 2.900.000
284 SƠN NHỰA (1, 5, 20Kg,18L)
285 Sơn lót A500 Lit 125.000
286 Sơn phủ các màu hệ DM A506 Kg 125.000
287 SƠN SẤY
288 Sơn sấy hệ dung môi các màu A510 Th/20Kg 2.500.000
289 Sơn sấy hệ nước các màu A511 Th/20Kg 2.700.000
290 SƠN CHỐNG HÀ
291 Sơn chống hà 24 tháng A532 Lon/05L 2.500.000
292 Th/15L 7.500.000
293 SƠN OTO
294 Sơn lót 1 Tp A540 Kg 120.000
295 Sơn lót 2 Tp A550 Kg 130.000
296 Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu A560 Kg 180.000
297 Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu A566 Kg 175.000
298 Sơn phủ 2Tp các màu A570 Kg 250.000
299 HOÁ CHẤT, PHỤ GIA
300 Tăng bám dính inox A600 Lon/01Kg 85000
301 Cal/05Kg 425.000
302 Cal/25Kg 2.075.000
303 Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại A601 Lon/01Kg 85000
304 Cal/05Kg 425.000
305 Cal/25Kg 2.075.000
306 Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông A602 Lon/01Kg 85000
307 Cal/05Kg 425.000
308 Cal/25Kg 2.075.000
309 Chất tẩy sơn A603 Lon/01Kg 120.000
310 Cal/05Kg 570.000
311 Cal/25Kg 2.160.000
312 Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm A604 Lon/1L 80.250
313 Cal/5L 401.250
314 Dầu Tách khuân A605 Cal/5L 267.500
315 Cal/25L 1.337.500
316 DUNG MÔI  SƠN 
317 Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. H101 1L 45.000
318 05 L 225.000
319 20 L 900.000
320 Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) H102 1L 35.000
321 05 L 175.000
322 20 L 700.000
323 Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm(A120, 130) H103 1L 45.000
324 05 L 225.000
325 20 L 900.000
326 Cho : Sơn composite H104 1L 50.000
327 05 L 250.000
328 20 L 1.000.000
329 Cho : Sơn chống mài mòn H105 1L 60.000
330 05 L 300.000
331 20 L 1.200.000
332 TINH MÀU 
333 Tinh màu hệ nước
334 Màu : trắng, đen, xanh TMA 0,5Kg 100.000
335 Màu hệ nước : vàng, đỏ 0,5Kg 150.000
336 Tinh màu hệ dung môi (Tinh màu đa tương hợp)
337 Trắng TMB Kg 130.000
338 Màu xanh dương, xanh lá cây, vàng nghệ, vàng chành Kg 150.000
339 Màu đỏ tươi, đỏ tím Kg 200.000
340 Tím Kg 500.000
341 KEO
342 Keo AB
343 Keo gián sắt, đá, bê tông K101 Kg
344 Kéo gián gỗ K110 Kg
345 MỰC IN
346 Mực in cho nhựa M101 Kg
347 Mực in trên giấy M110 Kg

BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ CADIN

(Số 6 – Áp dụng từ ngày 01/11/2023)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 CỨNG TRONG NHÀ
2 Cứng  trong nhà : Cho lót, phủ mờ G201 Lon/0,5Kg 71.500
Lon/01Kg 130.000
4 Lon/4,5Kg 585.000
5 Th/18Kg 1.222.650
6 Cứng trong nhà  : Cho bóng sáng G202 Lon/0,5Kg 77.000
7 Lon/01Kg 140.000
8 Lon/4,5Kg 630.000
9 Th/18Kg 1.316.700
10 SƠN PU NỘI THẤT(2/1/2)
11 Sơn lót PU nội thất : Trong, trắng G210 Lon/01Kg 90.000
12 Lon/02Kg 180.000
13 Th/18Kg 1.539.000
16 Sơn phủ PU mờ: 50, 75, 100,trắng mờ, trắng bóng G220 Lon/01Kg 110.000
17 Lon/02Kg 220.000
18 Th/18Kg 1.881.000
21 Sơn PU bóng sáng trong nhà G230 Lon/01Kg 130.000
22 Lon/02Kg 260.000
23 Th/18Kg 2.223.000
26 CỨNG PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
27 Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho lót G401 Lon/0,5Kg 99.000
Lon/01Kg 180.000
28 Lon/04,5Kg 445.500
29 Th/18Kg 3.078.000
Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho phủ mờ G402 Lon/0,5Kg 107.250
Lon/01Kg 195.000
Lon/4,5Kg 482.625
Th/18Kg 3.334.500
30 SƠN PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
31 Sơn lót PU ngoài trời:  Trong, trắng
(Chống ngả vàng)
G410 Lon/01Kg 120.000
Lon/02Kg 240.000
33 Th/18Kg 2.052.000
36 Sơn PU ngoài trời Mờ 50, 70, 100, trắng mờ,bóng
(Chống ngả vàng)
G420 Lon/01Kg 140.000
37 Lon/02Kg 280.000
38 Th/18Kg 2.394.000
41 Sơn PU bóng sáng bộ 2K(4/1) G430 Lon/01Kg 180.000
42 Lon/05Kg 900.000
43 Th/20Kg 3.420.000
44 SƠN PU HỆ NƯỚC NGOÀI TRỜI (Bộ : 5,5 – 21Kg)
45 Sơn lót trong suốt G450 Lít 200.000
46 Sơn phủ các màu dùng cho nội thất, ngoại thất G456 Lít 210.000
47 Sơn màu PU 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
48 Các màu G460 Lít 120.000
49 SƠN PU HỆ NƯỚC 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
50 Sơn lót màu trong, trắng G470 Lít 130.000
51 Sơn phủ các màu G476 Lít 135.000
52 SƠN NC (1, 5, 16)
53 Lót trong, trắng G101 Lon/01Kg 70.000
54 Lon/05Kg 280.000
55 Th/18Kg 1.197.000
56 Sơn phủ mờ 50, 70, 100, trắng mờ, trắng bóng G110 Lon/01Kg 80.000
57 Lon/05Kg 320.000
58 Th/18Kg 1.368.000
59 Sơn phủ bóng sáng, Lon/01Kg 90.000
60 G120 Lon/05Kg 360.000
61 Th/18Kg 1.539.000
62 SƠN UV (1,5,20Kg)
63 Lót G301 Kg 125.000
64 Sơn  phủ mờ 50, 70, 100 G310 Kg 130.000
65 SẢN PHẨM KHÁC
66 Lấp gim 101 G501 Kg 60.000
67 Mastic poly G510 Kg 70.000
68 Chất chống tươm dầu G520 Kg 80.000
69 Chống thấm cho gỗ G530 Lít 80.000
70 TINH MÀU 
71 Màu DIE (hệ DM)
72 Vàng, Nâu, Cánh dán, Đen, Đỏ, Cam (Hệ dm) TMG 0,5Kg 100000
73 1Kg 200.000
74 5Kg 1.000.000
75 Màu DIE (hệ nước)
76 Vàng, Đen, Nâu, Đỏ, Cam (Hệ nước) TMH 0,5Kg 160.000
77 1Kg 300.000
78 5Kg 1.500.000
79 Màu Stain
80 Màu ốc chó, vàng, đen, cánh gián TMI 1Kg 110.000
5Kg 100.000
81 Màu Glaze
82 Các màu : Vàng, nâu, đen, đỏ TMK Kg 150.000
83 DUNG MÔI
84 Thinner cho PU Thin 101 Lít 35.000
85 Thinner Cho NC Thin 201 Lít 33.000
86 Thinner Cho UV Thin 301 Lít 33.000

Để tiện việc theo dõi các bảng giá sơn khác, truy cập ngay website sieuthison, dễ dàng tìm kiếm chi tiết sản phẩm, so sánh giá với các hãng sơn nổi tiếng hiện nay…Hoặc bạn có thể đến trực tiếp tư vấn tại showroom 89 Cộng Hòa, P4, Q. Tân Bình.Tại Sieuthison luôn được cập nhật thông tin giá cả của từng dòng sản phẩm sơn CADIN do nhà máy sản xuất. Chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá sơn CADIN VINAGARD, bảng màu sơn và tư vấn miễn phí qua hotline 19006716. Ngoài ra, chúng tôi còn có thêm dịch vụ thi công, tư vấn sản phẩm sơn và thi công phương pháp hiệu quả nhất cho công trình của bạn.