Bảng báo giá sơn CADIN cho gỗ

BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ CADIN (Số 6 – Áp dụng từ ngày 06/11/2023) STT SẢN PHẨM MÃ ĐVT ĐƠN GIÁ  1 CỨNG TRONG NHÀ 2 Cứng  trong nhà : Cho lót, phủ mờ G201 Lon/0,5Kg 71.500 Lon/01Kg 130.000 4 Lon/4,5Kg 585.000 5 Th/18Kg 1.222.650 6 Cứng trong nhà  : Cho bóng sáng G202 Lon/0,5Kg […]

BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ CADIN

(Số 6 – Áp dụng từ ngày 06/11/2023)

STT SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ 
1 CỨNG TRONG NHÀ
2 Cứng  trong nhà : Cho lót, phủ mờ G201 Lon/0,5Kg 71.500
Lon/01Kg 130.000
4 Lon/4,5Kg 585.000
5 Th/18Kg 1.222.650
6 Cứng trong nhà  : Cho bóng sáng G202 Lon/0,5Kg 77.000
7 Lon/01Kg 140.000
8 Lon/4,5Kg 630.000
9 Th/18Kg 1.316.700
10 SƠN PU NỘI THẤT(2/1/2)
11 Sơn lót PU nội thất : Trong, trắng G210 Lon/01Kg 90.000
12 Lon/02Kg 180.000
13 Th/18Kg 1.539.000
16 Sơn phủ PU mờ: 50, 75, 100,trắng mờ, trắng bóng G220 Lon/01Kg 110.000
17 Lon/02Kg 220.000
18 Th/18Kg 1.881.000
21 Sơn PU bóng sáng trong nhà G230 Lon/01Kg 130.000
22 Lon/02Kg 260.000
23 Th/18Kg 2.223.000
26 CỨNG PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
27 Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho lót G401 Lon/0,5Kg 99.000
Lon/01Kg 180.000
28 Lon/04,5Kg 445.500
29 Th/18Kg 3.078.000
Cứng ngoài trời chống ngả vàng cho phủ mờ G402 Lon/0,5Kg 107.250
Lon/01Kg 195.000
Lon/4,5Kg 482.625
Th/18Kg 3.334.500
30 SƠN PU NGOÀI TRỜI (2/1/2)
31 Sơn lót PU ngoài trời:  Trong, trắng
(Chống ngả vàng)
G410 Lon/01Kg 120.000
Lon/02Kg 240.000
33 Th/18Kg 2.052.000
36 Sơn PU ngoài trời Mờ 50, 70, 100, trắng mờ,bóng
(Chống ngả vàng)
G420 Lon/01Kg 140.000
37 Lon/02Kg 280.000
38 Th/18Kg 2.394.000
41 Sơn PU bóng sáng bộ 2K(4/1) G430 Lon/01Kg 180.000
42 Lon/05Kg 900.000
43 Th/20Kg 3.420.000
44 SƠN PU HỆ NƯỚC NGOÀI TRỜI (Bộ : 5,5 – 21Kg)
45 Sơn lót trong suốt G450 Lít 200.000
46 Sơn phủ các màu dùng cho nội thất, ngoại thất G456 Lít 210.000
47 Sơn màu PU 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
48 Các màu G460 Lít 120.000
49 SƠN PU HỆ NƯỚC 1TP (Cho nội và ngoại : 1,5Kg)
50 Sơn lót màu trong, trắng G470 Lít 130.000
51 Sơn phủ các màu G476 Lít 135.000
52 SƠN NC (1, 5, 16)
53 Lót trong, trắng G101 Lon/01Kg 70.000
54 Lon/05Kg 280.000
55 Th/18Kg 1.197.000
56 Sơn phủ mờ 50, 70, 100, trắng mờ, trắng bóng G110 Lon/01Kg 80.000
57 Lon/05Kg 320.000
58 Th/18Kg 1.368.000
59 Sơn phủ bóng sáng, Lon/01Kg 90.000
60 G120 Lon/05Kg 360.000
61 Th/18Kg 1.539.000
62 SƠN UV (1,5,20Kg)
63 Lót G301 Kg 125.000
64 Sơn  phủ mờ 50, 70, 100 G310 Kg 130.000
65 SẢN PHẨM KHÁC
66 Lấp gim 101 G501 Kg 60.000
67 Mastic poly G510 Kg 70.000
68 Chất chống tươm dầu G520 Kg 80.000
69 Chống thấm cho gỗ G530 Lít 80.000
70 TINH MÀU 
71 Màu DIE (hệ DM)
72 Vàng, Nâu, Cánh dán, Đen, Đỏ, Cam (Hệ dm) TMG 0,5Kg 100000
73 1Kg 200.000
74 5Kg 1.000.000
75 Màu DIE (hệ nước)
76 Vàng, Đen, Nâu, Đỏ, Cam (Hệ nước) TMH 0,5Kg 160.000
77 1Kg 300.000
78 5Kg 1.500.000
79 Màu Stain
80 Màu ốc chó, vàng, đen, cánh gián TMI 1Kg 110.000
5Kg 100.000
81 Màu Glaze
82 Các màu : Vàng, nâu, đen, đỏ TMK Kg 150.000
83 DUNG MÔI
84 Thinner cho PU Thin 101 Lít 35.000
85 Thinner Cho NC Thin 201 Lít 33.000
86 Thinner Cho UV Thin 301 Lít 33.000