Cáp điều khiển Daphaco
A.CÁP ĐIỀU KHIỂN DAPHACO KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU YY – 300/500 V
1.Giới thiệu
Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu YY cách điện và vỏ bọc PVC chịu dầu.
Sử dụng mạch điều khiển tần số 50HZ, lắp đặt cố định cấp điện áp 300/500V
2.Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 6612/ IEC 60228
TCVN 6610 – 7/ IEC 60227 – 7
3.Cách nhận biết dây
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 18, 27
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
4.Đặc tính kỹ thuật
4.1. Cấu trúc dây
4.2. Đặc tính
Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC
Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC
Cáp điều khiển không có màn chắn – yy – 300/500v (2 đến 4 lõi)
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 20 ºC | Nominal thickness of sheath | Approx. overall diameter | Approx. mass | |||||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 20 ºC | Nominal thickness of insulation | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | ||||
mm² | No/ mm | Ω/ km | mm | mm | mm | kg/ km | ||||||
0,5 | 16/ 0,20 | 39,0 | 0,6 | 0,7 | 0,7 | 0,8 | 5,6 | 5,9 | 6,7 | 46 | 54 | 70 |
0,75 | 24/ 0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,2 | 6,6 | 7,2 | 58 | 70 | 85 |
1 | 32/ 0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,6 | 7,0 | 7,6 | 68 | 81 | 99 |
1,5 | 30/ 0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 0,9 | 7,4 | 8,0 | 8,8 | 88 | 110 | 136 |
2,5 | 50/ 0,25 | 7,98 | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 1,1 | 8,8 | 9,5 | 10,6 | 130 | 162 | 206 |
Chú ý:
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng
B.CÁP ĐIỀU KHIỂN DAPHACO CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU CY – 300/500 V
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 20 ºC | Nominal thickness of sheath | Approx. overall diameter | Approx. mass | |||||||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 20 ºC | Nominal thickness of insulation | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | ||||
mm² | No/ mm | Ω/ km | mm | mm | mm | kg /km | ||||||
0,5 | 16/ 0,20 | 39,0 | 0,6 | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 8,0 | 8,4 | 8,9 | 910 | 101 | 115 |
0,75 | 24/ 0,20 | 26,0 | 0,6 | 0.9 | 0.9 | 1 | 8,4 | 8,8 | 9,6 | 101 | 114 | 139 |
1 | 32/ 0,20 | 19,5 | 0,6 | 0.9 | 1 | 1 | 8,8 | 9,4 | 10,1 | 115 | 135 | 158 |
1,5 | 30/ 0,25 | 13,3 | 0,7 | 1 | 1 | 1.1 | 9,8 | 10,3 | 11,2 | 143 | 165 | 201 |
2,5 | 50/ 0,25 | 7,98 | 0,8 | 1.1 | 1.1 | 1.2 | 11,2 | 11,8 | 13,1 | 195 | 227 | 285 |
Chú ý:
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng