Công ty Hợp Thành Phát chuyên thi công :
- Cửa nhôm kính
- Vách nhôm kính
- Vách mặt dựng nhôm kính.
- Vách kính
Công ty Hợp Thành Phát – Là đơn vị thi công cửa nhôm kính chuyên nghiệp uy tín tại Tp.HCM và các tỉnh lân cận.
QUY CÁCH | HỆ NHÔM | ||
VÁCH NHÔM KÍNH | Nhôm Xingfa | Nhôm Việt Pháp | Nhôm hệ 700 |
-Nhôm Xingfa hệ 93 | -Nhôm hệ 4400 | -Khung nhôm 25×50 | |
– Độ dày: 2.0mm | – Độ dày 1.2mm | – Độ dày 1.2mm | |
– Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Sơn tĩnh điện, màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,350,000 | 1,100,000 | 550,000 |
HỆ CỬA SỔ |
|||
Cửa sổ mở trượt | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4400 | – Khung nhôm 25×50, dày 1.2mm |
– Độ dày: 1.4 (mm) | – Độ dày: 1.2 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,800,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa sổ mở quay | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4400 | – Khung nhôm 25×50 |
– Độ dày: 1.4 (mm) | – Độ dày: 1.2 (mm) | màu trắng sứ | |
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Độ dày 1.2mm | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,800,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa sổ mở hất | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4400 | – Khung nhôm 25×50 |
– Độ dày: 1.4 (mm) | – Độ dày: 1.2 (mm) | màu trắng sứ | |
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi. | – Độ dày 1.2mm | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,800,000 | 1,450,000 | 650,000 |
HỆ CỬA ĐI |
|||
Cửa đi mở trượt | -Nhôm Xingfa hệ 93 | -Nhôm hệ 2600 | -Khung nhôm 25×50 |
– Độ dày: 2.0mm | – Độ dày 1.4mm | – Độ dày 1.2mm | |
– Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Sơn tĩnh điện, màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,850,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa đi mở quay 1 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4500 | – Khung nhôm 25×50 |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | – Độ dày: 1.2mm | |
– Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Sơn tĩnh điện, màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,950,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4500 | – Khung nhôm 25×50, dày 1.2mm |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, vân gỗ. | – Màu: Nâu sần,trắng sứ, đen, vân gỗ. | – Sơn tĩnh điện, màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,950,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4500 | – Khung nhôm 25×50, dày 1.2mm |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Nhôm: Sơn tĩnh điện, màu trắng sứ | |
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính thường 5mm | |
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,950,000 | 1,450,000 | 650,000 |
Cửa đi mở xếp gấp 4 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm hệ 4500 | |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | ||
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | ||
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 1,950,000 | 1,450,000 | |
Cửa đi mở xếp gấp 6 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 63 | – Nhôm hệ 4500 | |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | ||
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | ||
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 2,050,000 | 1,550,000 | |
Cửa đi mở xếp gấp 8 cánh | – Nhôm Xingfa hệ 63 | – Nhôm hệ 4500 | |
– Độ dày: 2.0 (mm) | – Độ dày: 1.4 (mm) | ||
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | – Màu:Trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. | ||
– Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | – Kính an toàn 6.38mm, cường lực 8mm | ||
ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) | 2,050,000 | 1,550,000 |
Ghi chú:
Đơn giá thi công chưa tính VAT 10%.
Đơn giá thực tế = Đơn giá/m2*Tổng diện tích + Phụ kiện đồng bộ.
Đối với cửa nhôm kính màu sơn vân gỗ đơn giá được cộng thêm 500.000vnđ/m2.
Diện tích một bộ cửa nhôm kính được làm tròn khi tính giá đối với trường hợp sau:
Đối với cửa đi nhôm kính :
Cửa đi mở quay 1 cánh : Có diện tích dưới 1.8m2 được áp dụng bằng 1.8m2.
Cửa đi mở quay 2 cánh : Có diện tích dưới 3.0m2 được áp dụng bằng 3.0m2.
Cửa đi mở quay 4 cánh : Có diện tích dưới 6.5m2 được áp dụng bằng 6.5m2.
Đối với cửa sổ nhôm kính :
Cửa sổ mở quay+ lùa 1 cánh : Có diện tích dưới 1.0m2 được áp dụng bằng 1.0m2.
Cửa sổ mở quay+ lùa 2 cánh : Có diện tích dưới 1.6m2 được áp dụng bằng 1.6m2.
Cửa sổ mở quay+ lùa 3 cánh : Có diện tích dưới 2.4m2 được áp dụng bằng 2.4m2.
Cửa sổ mở quay+ lùa 4 cánh : Có diện tích dưới 3.2m2 được áp dụng bằng 3.2m2.
Miễn phí Tư vấn – Vận chuyển – Công lắp đặt.
QUYCÁCH | PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ NHẬP KHẨU | |||
KINLONG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
Cửa sổ mở hất | 1 cánh | Bộ PK Mở hất khóa đa điểm, bản lề chữ A | Bộ | 550,000 |
Bộ PK Mở hất tay nắm gài, bản lề chữ A | Bộ | 550,000 | ||
Cửa sổ mở trượt | 2 cánh | Bộ PK Mở trượt ,Dùng tay nắm âm, chốt sập | Bộ | 550,000 |
Bộ PK Mở trượt ,Dùng tay nắm đa điểm | Bộ | 850,000 | ||
3 cánh | Bộ PK Mở trượt ,Dùng tay nắm đa điểm | Bộ | 1,050,000 | |
4 cánh | Bộ PK Mở trượt ,Dùng tay nắm đa điểm | Bộ | 1,250,000 | |
Cửa sổ mở quay | 1 cánh | Bộ PK Mở quay dùng khóa đa điểm, bản lề chữ A | Bộ | 600,000 |
2 cánh | Bộ PK Cửa sổ mở quay bản lề chữ A, tay nắm đa điểm | Bộ | 950,000 | |
4 cánh | Bộ PK Cửa sổ mở quay bản lề chữ A, tay nắm đa điểm | Bộ | 2,100,000 | |
Cửa đi mở trượt | 2 cánh | Bộ PK Cửa đi mở trượt 2 cánh, dùng chốt sập, khóa D | Bộ | 850,000 |
Bộ PK Cửa đi mở trượt 2 cánh, dùng khóa đa điểm | Bộ | 1,250,000 | ||
3 cánh | Bộ PK Cửa đi mở trượt 3 cánh: trên 3 ray độc lập đa điểm | Bộ | 1,450,000 | |
4 cánh | Bộ PK Cửa đi mở trượt 4 cánh: trên 3 ray độc lập đa điểm,tay nắm đa điểm | Bộ | 1,600,000 | |
Cửa đi mở quay | 1 cánh | Bộ PK Cửa đi mở quay 1 cánh: khóa đơn điểm, 3 bản lề 3D | Bộ | 1,350,000 |
Cửa Balcon 1 cánh | Bộ PK Cửa đi mở quay 1 cánh: khóa đa điểm, 3 bản lề 3D | Bộ | 1,550,000 | |
2 cánh | Bộ PK Cửa đi mở quay 2 cánh: khóa đa điểm, 6 bản lề 3D | Bộ | 2,400,000 | |
3 cánh | Bộ PK Cửa đi mở quay 3 cánh: khóa đa điểm ,9 bản lề 3D | Bộ | 3,500,000 | |
4 cánh | Bộ PK Cửa đi mở quay 4 cánh: khóa đa điểm, 8 bản lề 3D, 8 bản lề giữ cánh hopo | Bộ | 5,900,000 | |
Cửa đi xếp gấp | 3 cánh | Bộ PK Cửa đi mở xếp gấp trượt 3 cánh: khóa đơn điểm, 4 bản lề 3D,8 bản lề giữ cánh hopo | Bộ | 3,600,000 |
4 cánh | Bộ PK Cửa đi mở xếp gấp trượt 4 cánh: khóa đa điểm , 4 bản lề 3D, bản lề giữ cánh hopo | Bộ | 4,600,000 | |
6 cánh | Bộ PK Cửa đi mở xếp gấp trượt 6 cánh: khóa đa điểm , 4 bản lề 3D,bản lề giữ cánh hopo | Bộ | 6,200,000 | |
8 cánh | Bộ PK Cửa đi mở xếp gấp trượt 8 cánh: khóa đa điểm, 4 bản lề 3D, bản lề giữ cánh hopo | Bộ | 7,800,000 |